Characters remaining: 500/500
Translation

kiêng nể

Academic
Friendly

Từ "kiêng nể" trong tiếng Việt có nghĩatôn trọng, ngưỡng mộ, hoặc phần e dè trước một ai đó hoặc một điều đó. Khi sử dụng từ này, thường ý nghĩa là không muốn làm điều có thể làm tổn thương hoặc xúc phạm đến người khác.

Cách sử dụng:
  • Trong câu khẳng định: "Tôi luôn kiêng nể những người kiến thức sâu rộng."
  • Trong câu phủ định: "Anh chàng ấy kiêng nể ai đâu," có nghĩaanh ấy không tôn trọng hoặc không quan tâm đến người khác.
dụ nâng cao:
  1. "Trong công việc, tôi luôn kiêng nể những đồng nghiệp kinh nghiệm hơn mình."
  2. "Chúng ta nên kiêng nể ý kiến của người lớn, họ nhiều kinh nghiệm sống."
Phân biệt các biến thể:
  • Kiêng: có nghĩatránh , không muốn làm đó. dụ: "Tôi kiêng ăn đồ cay."
  • Nể: có nghĩatôn trọng, kính mến ai đó. dụ: "Tôi rất nể phục sự kiên trì của bạn."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Tôn trọng: có nghĩaxem trọng hoặc đánh giá cao giá trị của một người hoặc một việc đó. dụ: "Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của mọi người."
  • Ngưỡng mộ: có nghĩakính trọng muốn học hỏi từ ai đó. dụ: "Tôi ngưỡng mộ tài năng của anh ấy."
Cách sử dụng khác:
  • "Kiêng nể" có thể được dùng trong các tình huống khác nhau, không chỉ trong mối quan hệ cá nhân còn trong môi trường làm việc hoặc xã hội.
  1. đgt Nể nang, kính trọng (thường dùng trong câu phủ định): Anh chàng ấy kiêng nể ai đâu.

Comments and discussion on the word "kiêng nể"